Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cấu trúc think và cách dùng không phải ai cũng biết
Nội dung

Cấu trúc think và cách dùng không phải ai cũng biết

Post Thumbnail

Chắc hẳn động từ Think không hề xa lạ với người học Tiếng Anh, tuy nhiên, Think đi với giới từ nào, có những cấu trúc nào với Think thì không phải ai cũng biết. 

Do đó, trong bài học hôm nay, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn những kiến thức quan trọng về cấu trúc Think: công thức, cách dùng và các cấu trúc đồng nghĩa, … để giúp bạn nắm chắc và sử dụng cấu trúc này. Let’s get started!

Chi tiết cách dùng cấu trúc Think trong Tiếng Anh
Chi tiết cách dùng cấu trúc Think trong Tiếng Anh

1. Think nghĩa là gì? Cách dùng Think trong Tiếng Anh

Think là một động từ quen thuộc trong Tiếng Anh có ý nghĩa là “nghĩ, suy nghĩ hoặc cân nhắc”.

Theo từ điển Cambridge, Think có khá nhiều từ đồng nghĩa ví dụ như: reckon (cho rằng), believe (tin rằng), feel (cảm thấy là), expect (kỳ vọng), remember (nhớ làm gì), intend (dự định làm gì).

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc và cách dùng Think nhé!

1.1. Cấu trúc Think ở thì hiện tại

Công thức:

  • Khẳng định (+): S + think (that) + S + V
  • Phủ định (-): S + don’t/doesn’t think (that) + S + V
  • Câu hỏi (?): Do + S + think (that) + S + V?

thì hiện tại đơn, cấu trúc Think sẽ có hai cách dùng chính sau đây:

Bày tỏ ý kiến chủ quan của người nói (thường dùng với cấu trúc I think you should)

Ví dụ: 

  • I think that the teacher should impose stricter rules on speaking in class? (Tôi nghĩ rằng giáo viên nên thiết lập nội quy nghiêm khắc hơn cho việc nói chuyện trong lớp không?)

Đưa ra nhận định, đánh giá về tình hình hình hiện tại

Ví dụ: 

  • Mrs. Hoa thinks that her children are not as mature as their contemporaries. (Cô Hoa nghĩ rằng các con của cô ấy không chững chạc như những người bạn cùng thời.)
Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Think
Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Think

Lưu ý: Với thì quá khứ đơn, think cũng có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, động từ think sẽ được chia ở thì quá khứ (thought).

1.2. Cấu trúc Think ở thì hiện tại tiếp diễn

Công thức: 

  • S + be + thinking of N/V-ing.
  • S + be + thinking + that + S + V.

Chúng ta sử dụng cấu trúc Think ở thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả suy nghĩ hoặc sự cân nhắc của mình ngay tại thời điểm nói chứ chưa đưa ra quyết định hành động hay không.

Ví dụ:

  • It’s sunny today. I am thinking of going out for a brunch. (Hôm nay trời nắng rồi. Tôi đang cân nhắc đi ra ngoài ăn bữa xế.)
  • I am thinking that I will pay my grandparents a visit after school. (Tớ đang xem xét ghé thăm ông bà một chút sau khi tan học.)

Lưu ý: Không dùng cấu trúc S + be + thinking khi đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh cho ai đó ngay tại thời điểm nói. Thay vào đó, ta dùng động từ Think ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • Think again! You will figure it out soon. (Nghĩ lại đi! Bạn sẽ sớm tìm ra lời giải thôi.)
  • Think about a more practical solution and send it to me this Friday. (Hãy cân nhắc một giải pháp khả thi hơn và gửi lại cho tôi vào thứ Sáu này.)

2. 3 cấu trúc Think thông dụng, hay dùng

Sau Think có thể là một mệnh đề, giới từ hoặc tính từ, chúng ta sẽ cùng “bỏ túi” các cấu trúc Think phổ biến để vận dụng khi nói và viết Tiếng Anh nhé.

2.1. Cấu trúc I think

Cấu trúc 1: I think + (that) + S + should/shouldn’t + V.

Bạn có thể dùng cấu trúc I think that này để đưa ra đề xuất hoặc lời khuyên cho ai đó.

Ví dụ: I think you should stop smoking and take up an active sports. (Tôi nghĩ anh nên dừng hút thuốc và bắt đầu một môn thể thao năng động.) 

Cấu trúc 2: S + V, I think.

Cấu trúc I think này đứng cuối câu để giúp lời nói trở nên nhẹ nhàng hơn, không nhằm mục đích bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề trước đó.

Ví dụ: Her performance has made such a long-lasting impression on the audience, I think. (Màn trình diễn của cô ấy đã để lại những ấn tượng lâu phai trong lòng khán giả, tôi nghĩ thế.)

2.2. Cấu trúc Think + giới từ

Động từ Think có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các phrasal verbs mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các phrasal verbs với Think hay gặp nhất:

  • Think again: Ngẫm nghĩ, suy nghĩ lại

Ví dụ: You should think again what I’ve told you yesterday. (Bạn nên suy nghĩ lại về những gì tôi nói với bạn ngày hôm qua.)

  • Think ahead (about/to something): Nghĩ, suy tính trước cái gì có thể xảy ra trong tương lai

Ví dụ: The seniors are encouraged to think ahead to their career path after graduation. (Những sinh viên năm cuối được khuyến khích nghĩ trước về con đường sự nghiệp của họ sau khi tốt nghiệp.)

  • Think about somebody/something: Nghĩ, nhớ về ai/cái gì

Ví dụ: I was thinking about my bizarre dream last night when the teacher called me. (Khi tôi đang nghĩ ngợi về giấc mơ kỳ lạ đêm qua thì cô giáo gọi tôi lên.)

  • Think back on/to somebody/something: Ngẫm nghĩ lại về ai/cái gì xảy ra trong quá khứ 

Ví dụ: I regret not having studied harder when thinking back to the school days. (Tôi ân hận đã không học chăm chỉ hơn khi nghĩ về thời còn đi học.)

8 phrasal verb thông dụng với Think
8 phrasal verb thông dụng với Think
  • Think for oneself: Nghĩ cho bản thân

Ví dụ: Don’t just think for yourself. Please take other’s financial states into consideration. (Đừng chỉ nghĩ cho bản thân. Hãy cân nhắc tình trạng tài chính của những người khác nữa.)

  • Think of somebody/something: Nghĩ về ai/cái gì

Ví dụ: Drivers are always thinking of an excuse for exceeding the speed limit. (Những người lái xe luôn nghĩ ra một lời biện minh cho việc vượt quá giới hạn tốc độ.)

  • Think over something: Cân nhắc, nghĩ lại về cái gì cẩn thận

Ví dụ: Due to the economic recession, the company should think over the budget spending. (Vì cuộc khủng hoảng kinh tế, công ty nên cân nhắc việc tiêu ngân sách cẩn thận.)

  • Think through something: Xem qua, nghĩ qua về cái gì 

Ví dụ: After thinking through your offer, my boss agreed to sign a short-term contract with you. (Sau khi xem qua lời đề xuất của bạn, sếp tôi đã đồng ý ký hợp đồng ngắn hạn với bạn.)

2.3. Cấu trúc Think + Adj

Không chỉ đứng trước mệnh đề hoặc giới từ, rất nhiều bạn học sinh còn ngạc nhiên khi biết cấu trúc Think còn có thể theo sau bởi một tính từ đấy!

Cấu trúc 1: S + think + somebody/something + Adj.

Chúng ta sử dụng cấu trúc với Think này để diễn tả quan điểm của mình về ai/cái gì.

Ví dụ:

  • The recruiter thought him suitable and qualified for this vacant position. (Nhà tuyển dụng nghĩ rằng anh ấy phù hợp và đạt tiêu chuẩn cho vị trí còn đang trống này.)

Cấu trúc 2: S + think + Adj (+ on/about + something).

Tương tự, cấu trúc này được dùng với ý nghĩa “suy nghĩ ra sao về một vấn đề nào đó”.

Ví dụ:

  • Despite being diagnosed with terminal cancer, the old patient always thinks positive and prays for the better. (Dù được chẩn đoán mắc ung thư giai đoạn cuối, người bệnh nhân già vẫn nghĩ tích cực và cầu nguyện cho điều tốt đẹp.)

3. Các cấu trúc đồng nghĩa với I think

Các cấu trúc đồng nghĩa với “I think” sau đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng nhanh chóng, từ đó nâng cao Band điểm IELTS Writing và Speaking của mình.

3.1. Khi đưa ra suy nghĩ, quan điểm cá nhân

Cấu trúc I Think mang nghĩa là “tôi nghĩ rằng” thường được dùng khi đưa ra quan điểm cá nhân. Để đa dạng hóa cách diễn đạt, các bạn có thể sử dụng các cấu trúc đồng nghĩa sau:

Một vài cấu trúc có ý nghĩa tương đương với I think

  • In my opinion/view: Theo quan điểm/cái nhìn của tôi

Ví dụ: In my opinion, people should cut down on time scrolling the Internet uselessly. (Theo quan điểm của tôi, mọi người nên giảm thiểu thời gian lướt mạng một cách vô bổ.)

  • From my point of view/From where I’m standing: Đứng từ góc nhìn của tôi 

Ví dụ: From where I’m standing, the food in this restaurant is far too overpriced and overestimated. (Đứng từ góc nhìn của tôi, đồ ăn trong nhà hàng này quá chát và được đánh giá quá cao.)

  • As far as I’m concerned/As I see it/As far as I’m able to judge: Theo như tôi biết/thấy thì 

Ví dụ: As far as I’m able to judge, measures to curb the consequences of climate change will soon be taken into practice. (Theo như tôi đáng giá thì các biện pháp kiềm chế hậu quả của biến đổi khí hậu sẽ sớm được thực thi.)

  • It may seem that/It seems to me that: Với tôi, dường như là 

Ví dụ: It seems to me that Mr. Andrew is no longer on speaking terms with his neighbor. (Theo tôi thấy, dường như ông Andrew không còn nói chuyện với hàng xóm của ông ấy nữa.)

  • I strongly/firmly/deeply/sincerely/genuinely/… believe that: Tôi tin tưởng một cách mạnh mẽ/chắc nịch/sâu sắc/chân thành/… rằng 

Ví dụ: I firmly believe that Dennis will pass the entrance exam with flying colors. (Tôi tin tưởng chắc nịch rằng Dennis sẽ đỗ kỳ thi tuyển sinh với số điểm cao ngất ngưởng.)

  • Honestly/Honestly speaking: Thật lòng mà nói thì

Ví dụ: Honestly speaking, you shouldn’t be so misbehaved to your ex-boyfriend like that. (Thật lòng mà nói thì bạn không nên cư xử tồi tệ với bạn trai cũ của cậu như thế.)

  • I suppose/feel/suspect/… that: Tôi cho rằng/cảm thấy là

Ví dụ: I suppose that all members of the team are responsible for the failure of this project. (Tôi cho rằng tất cả thành viên của nhóm đều phải chịu trách nhiệm cho thất bại của dự án này.)

3.2. Khi đưa ra lời khuyên, gợi ý

Khi muốn đưa ra lời khuyên, gợi ý, thay vì sử dụng cấu trúc I think you/we should, bạn có thể dùng các cấu trúc đồng nghĩa thông dụng như:

  • Let’s + V-inf: Hãy cùng nhau làm gì đó!

Ví dụ: Let’s go jogging tomorrow morning! (Hãy cùng nhau đi chạy bộ vào sáng mai nhé!)

  • Why don’t you/we + V-inf: Tại sao bạn/chúng ta không làm gì?

Ví dụ: Why don’t we ask the professor to extend the deadline of the final assignment? (Tại sao chúng ta không xin giáo sư nới hạn nộp bài tập cuối kỳ nhỉ?)

  • What/How about + N/V-ing?: Vậy còn cái gì/làm cái gì thì sao? 

Ví dụ: What about having a crash course on French before the exam? (Vậy còn việc học một khóa tiếng Pháp nước rút trước kỳ thi thì sao?)

  • Shall we + V-inf: Chúng ta sẽ làm cái gì đó cùng nhau nhé?

Ví dụ: Shall we have a face-to-face discussion about this matter? (Chúng ta sẽ có một cuộc trao đổi trực tiếp về vấn đề này nhé?)

  • I suggest + V-ing: Tôi đề xuất/kiến nghị làm cái gì.

Ví dụ: I suggest booking flight tickets in advance to save a huge amount of money. (Tôi đề xuất đặt vé máy bay sớm để có thể tiết kiệm được số tiền lớn.)

  • I suggest/recommend + that + S + V-inf: Tôi đề xuất/kiến nghị rằng ai đó làm cái gì. 

Ví dụ: I suggest that you go for a medical check-up twice a year. (Tôi đề nghị bạn nên đi kiểm tra sức khỏe tổng thể hai lần mỗi năm.)

  • Would you like to + V-inf: Bạn có muốn làm cái gì không?

Ví dụ: Would you like to try this freshly baked croissant? (Bạn có muốn thử chiếc bánh sừng bò vừa mới được ra lò này không?)

  • Do you like N/V-ing: Bạn có thích cái gì/làm cái gì không? 

Ví dụ: Do you like a morning run with me every Sunday? (Cậu có thích đi chạy buổi sáng với tớ vào sáng Chủ nhật hàng tuần không?)

4. Bài tập về cấu trúc Think 

Cùng IELTS LangGo thực hành các bài tập dưới đây để nắm chắc hơn kiến thức về cấu trúc Think trong Tiếng Anh nhé!

Bài 1: Lựa chọn phrasal verb với think thích hợp để điền vào ô trống

1. I can’t give you an answer right now, please give me a week to (think it up / think it over / think ahead).

2. It didn’t go as planned, I guess we didn’t (think it through / think it up / think about it).

3. Moving out of the house helped him to (think about it / think it over / think for himself).

4. Every time I (think in/think about/think over) cookies, it makes me hungry.

5. What did you (think about/think over/think back) the new film by Pixar?

6. When I (think up/think back/think over) to when I was at school, I get very nostalgic.

(Nguồn: Learn English Language Well

Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc Think sao cho nghĩa không thay đổi:

1. Why don’t we share the cost of food and accommodation for the vacation?

2. What about going trekking together in Lao Than mountains this Saturday?

3. How about a striped jacket?

4. Let's go out for dinner tomorrow.

5. Why not use a knife as an alternative to the fork?

ĐÁP ÁN

Bài 1:

1. think it over

2. think it through

3. think for himself

4. think about

5. think about

6. think back

Bài 2:

1. I think we should share the cost of food and accommodation for the vacation.

2. I think we should go trekking together in Lao Than mountains this Saturday.

3. I think you should wear a striped jacket.

4. I think we should go out for dinner tomorrow.

5. I think you should use a knife as an alternative to the fork.

Như vậy, IELTS LangGo đã cùng bạn tìm hiểu chi tiết  về cấu trúc Think trong Tiếng Anh. Các bạn hãy bookmark lại bài viết để xem lại khi cần và đừng quên làm bài tập để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ